TOP 10 BÁN CHẠY
Theo tuần và theo tháng
Theo tuần và theo tháng
Thủ tục nhanh, đơn giản
Nhanh chóng, dễ dàng
Khui hộp, đánh giá, tin mới…
7.446.000₫
Giao hàng tân nơi, miễn phí giao hàng toàn quốc
Bạn vui lòng nhập đúng thông tin đặt hàng gồm: Họ tên, SĐT, Email, Địa chỉ để chúng tôi được phục vụ bạn tốt nhất !
Bạn muốn sở hữu chiếc điện thoại siêu bền Unihertz Tank Rugged Phone với camera sau lên tới 108MP và phiên bản camera nhìn đêm? Đừng bỏ lỡ cơ hội đặt hàng ngay tại Queen Mobile – 0906849968!
📱 Unihertz Tank Rugged Phone sẽ thay đổi RAM từ 8GB lên thành 12GB kể từ ngày 20/4/2023. Với cấu hình mạnh mẽ:
– CPU: MTK6789 lõi tám
– Hệ điều hành: Android 12
– RAM: 12GB + 256GB
– Pin 22000mAh không tháo rời
– Camera sau: 108MP + 20MP, camera trước 32MP
– Màn hình 6.81 inch, độ phân giải 2340 x 1080 pixel
– NFC, vân tay, nhận dạng khuôn mặt, GPS
– Hỗ trợ 4G toàn cầu, Wi-Fi, Bluetooth 5.3
🌟 Đây là chiếc điện thoại siêu bền, chống nước, chống bụi, chất lượng vượt trội! Đặt hàng ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ mới và nhận ưu đãi hấp dẫn! #QueenMobile #UnihertzTank #108MPCamera #12GB256GB #22000mAh #Android12 #MTK6789 #GlobalVersion
Để ý,:
Xe tăng Unihertz điện thoại trước đây là 8GB + 256GB.
Từ 2023.4.20 nếu đặt hàng mới RAM sẽ đổi thành 12GB
Thông tin cơ bản
CPU: lõi tám MTK6789
Hệ điều hành: Android 12
Ký ức: 12GB + 256GB
Pin: Pin 22000mAh không thể tháo rời
Loại thẻ SIM: Thẻ SIM Nano kép
Micro SD: Không
Trưng bày
Kích thước màn hình: 6,81 inch
Độ phân giải: 2340 × 1080 pixel
Máy ảnh
Camera phía sau: Camera Chính 108MP + 20MP Camera nhìn đêm
Camera trước: 32MP
Mạng:
Băng tần: 2G GSM (Băng tần 2/3/5/8), 3G WCDMA (Băng tần 1/2/4/5/6/8), 3G CDMA2000 (Băng tần BC0/BC1), 4G FDD-LTE (Băng tần 1/2 /3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28A/28B/66), 4G TDD-LTE (Băng tần 34/38/39/40/41)
Bluetooth 5.3
NFC: Có
GPS: GPS + GLONASS + BeiDou + Galileo
Đặc trưng
Vân tay: Có (ID vân tay)
Nhận dạng khuôn mặt: Có (Face ID)
Cổng hồng ngoại: Có
USB: USB Loại C
USBOTG: Có
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm: Có
Sạc không dây: Không
Nhà điều hành mạng (Các bộ phận của quốc gia) | |
Pháp | Bouygues 3G, SFR 3G, Orange 3G, 3G miễn phí, Bouygues 4G, SFR 4G, Orange 4G, 4G miễn phí |
Vương quốc Anh | 3 3G, 3G Cam, 3G T-Mobile, Vodafone 3G, O2 3G, 3 4G, EE 4G, Vodafone 4G, O2 4G |
Nước Ý | 3 3G, Vodafone 3G, TIM 3G, Vodafone 4G, TIM 4G, Gió Tre 4G |
Tây ban nha | Movistar 3G, Cam 3G, Vodafone 3G, Yoigo 3G, Movistar 4G, Cam 4G, Vodafone 4G, Yoigo 4G |
Nga | MTS |
Nhật Bản | NTT DoCoMo 3G, SoftBank 3G, NTT DoCoMo 4G, SoftBank 4G, KDDI 4G |
Tổng quan | |
Người mẫu | Xe tăng |
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) | MTK6789 lõi tám 2xARM Cortex-A76 2.2GHz + 6xARM Cortex-A55 2.0GHz |
ĐẬP | 12GB |
Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm + nhựa + TPU |
Số lượng SIM | Hai SIM |
Loại SIM | Thẻ Nano SIM |
Hệ điều hành | Android 12 |
rom | 256GB |
cảm biến | Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến gia tốc, Con quay hồi chuyển, La bàn, Cảm biến vân tay |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, |
thở nhẹ | Có, đèn LED thông báo |
Tính năng bổ sung | OTG,NFC,Đèn cắm trại |
Dấu vân tay | Gắn bên |
Google Play | Ủng hộ |
Mạng | |
4G FDD-LTE | 700(B28A) MHz, |
4G TDD-LTE | 1880-1920(B39) MHz, 2010-2025(B34) MHz, 2300-2400(B40) MHz, 2570-2620(B38) MHz, 2496-2690(B41) MHz |
3G | WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz |
2G | GSM 850/900/1800/1900 MHz |
Kiểu | WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE |
Ghi chú | Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương |
WIFI | 802.11 a/b/g/n, 2.4GHz/5GHz |
GPS | Có, GLONASS, BDS |
BT | Có, V4.0 |
Trưng bày | |
Kích thước màn hình | 6,81 inch |
Loại màn hình | LCD, TFT, điện dung |
Nghị quyết | 2400 x 1080 pixel |
Thủy tinh | gấu trúc |
cán màng | tế bào |
Máy ảnh | |
Số lượng máy ảnh | 4 |
Camera phía trước | 32MP |
Máy ảnh sau | 108MP+20MP+2MP |
Quay video | Đúng |
Định dạng phương tiện | |
Âm thanh | MP3, AAC, WAV, MIDI, WMA, AAC+ |
Băng hình | H.264, H.265 |
Hình ảnh | JPG, PNG, GIF, JPEG |
Kết nối | |
Cổng | 2 khe cắm thẻ Nano SIM |
Ắc quy | |
Các loại pin | không thể tháo rời |
Dung tích | 22000mAh |
Sạc nhanh | Đúng |
Sạc điện | 66W |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích cỡ | 175,6*85,30*23,9mm |
Cân nặng | 560g |
Gói bao gồm | |
Nội dung gói | 1 x Điện thoại |
[product_imgs_html]
[product_desc]
[item_details]
=============
Rating: 5.0
Brand: [product_brand]
ASIN: [product_asin]
UPC: [product_upc]
Unihertz
product_cat | 195731 |
---|
Trả trước: 4.499.600₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.