Thông số kỹ thuật đầy đủ của POCO Pad
Kích thước: 280 x 181,85 x 7,52 mm
Pin tiêu chuẩn: Li-Po 10000 mAh
Sạc pin nhanh: Có
Sạc pin không dây: Không
Thẻ nhớ: microSD, microSDHC, microSDXC (tối đa 1,5 TB)
Màn hình chính: IPS TFT 68,7 triệu màu, 120 Hz, 1600 x 2560 pixels (12,10 inches) 249 ppi
Camera chính: 8 Mpx, 1920×1080
Camera phụ: 8 Mpx, 1/4
Video: 1920×1080 px, H.264, H.265, MPEG4 – 30 fps
Wi-Fi: Có, v802.11 a/b/g/n/ac/ax
Tần số Wi-Fi: 2.4 GHz, 5 GHz
#POCOPad #ThôngSốKỹThuật #GiáBánPOCOPad #XiaomiPOCOPad #ChiTiếtĐầyĐủPOCOPad
Nguồn: https://manualmentor.com/poco-pad-full-phone-specifications.html?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=poco-pad-full-phone-specifications
Technical specifications
Dimensions:
280 x 181,85 x 7,52 mm
11.02 x 7.16 x 0.3 inches
Standard battery:
Li-Po 10000 mAh
Quick battery charging:
Yes
Wireless battery charging:
–
Memory cards:
microSD, microSDHC, microSDXC (max 1.5 TB)
Main display:
IPS TFT 68,7G colors, 120 Hz, 1600 x 2560 pixels (12.10 inches) 249 ppi (pixels per inch)
Digital camera:
8 Mpx, 1920×1080
Secondary camera:
8 Mpx, 1/4
Video:
1920×1080 px, H.264, H.265, MPEG4 – 30 fps
Wi-Fi:
Yes, v802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi frequencies:
2.4 GHz, 5 GHz
Full phone specifications POCO Pad
POCO Pad specs
POCO Pad price
Xiaomi POCO Pad
The information on this web site is not guaranteed. Manual-User-Guide.com is not responsible for inaccuracies, omissions or any other error in the information. Any warranties regarding this information are disclaimed. Total or partial reproduction of this site is prohibited in any manner without prior written permission. The trademarks, logos and device manufacturers, software, etc. are the property of their respective owners.
Xem chi tiết và đăng kýXem chi tiết và đăng kýXem chi tiết và đăng ký